Có 1 kết quả:
感受 gǎn shòu ㄍㄢˇ ㄕㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sense
(2) perception
(3) to feel (through the senses)
(4) to experience
(5) a feeling
(6) an impression
(7) an experience
(2) perception
(3) to feel (through the senses)
(4) to experience
(5) a feeling
(6) an impression
(7) an experience
Bình luận 0